--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khải ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khải ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khải ca
+
Triumphal hymn, paean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khải ca"
Những từ có chứa
"khải ca"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
khải ca
:
Triumphal hymn, paean
+
ẩm
:
Damp, humidquần áo ẩmdamp clothesmặt đất ẩm hơi sươngthe ground is damp with dewtrời ẩmwet weatherchống ẩmdamp-proof
+
cloth covering
:
bao vải, bọc vải.
+
campanula
:
(thực vật học) giống cây hoa chuông
+
hành xác
:
Mortify one's body